Các từ viết tắt (acronyms) trong email đã được sủ dụng ngày càng phổ biến với mục đích để viết cho nhanh cũng như rút gọn nội dung thư tuy nhiên không phải ai cũng quen và hiểu nghĩa tất cả các từ viết tắt này Hãy cùng iWay tìm hiểu nhé!
ASAP: “As soon as possible” ~ Càng sớm càng tốt hay nhanh nhất có thể. Từ viết tắt này rất hữu ích khi muốn đảm bảo với người khác rằng bạn sẽ hoàn thành một hành động nhanh chóng và kịp thời.
BCC và CC: Đây là dạng tùy chọn hình thức gửi trong email. CC là viết tắt của “carbon copy” (bản sao giấy than). Bạn sẽ sử dụng tùy chọn này khi muốn gửi thư cho nhiều người cùng một lúc. Tuy nhiên đôi khi, bạn sẽ không muốn mọi người thấy danh sách những người cùng nhận được email. Trong trường hợp đó, bạn sẽ nhập địa chỉ email của họ vào trường được đánh dấu BCC, còn gọi là “blind carbon copy” (bản sao ẩn).
EOD: “End of Day” ~ Cuối ngày. Tuy nhiên với những người khác nhau thì cụm từ này sẽ có hàm ý khác nhau. Đối với một số người, nó có thể mang nghĩa là thời điểm kết thúc một ngày (vào 24 giờ), nhưng những người khác có thể sử dụng từ này để chỉ thời gian đóng cửa của một doanh nghiệp cụ thể.
EOM: “End of Message” ~ Kết thúc của tin nhắn. Người ta thường sử dụng từ này trong tiêu đề để tránh rắc rối cho người đọc khi phải mở email không cần thiết. Ví dụ: Bạn có thể để trống phần còn lại của email nếu dòng tiêu đề của bạn cho biết: “Year-end Meeting, 12/12/2020 at 1pm (EOM)”.
FWD: Fwd hay Fw là cụm từ rút gọn của “forward” (chuyển tiếp). Nếu bạn không muốn người nhận nhìn thấy ký hiệu này trong dòng chủ đề, bạn sẽ cần phải xóa theo cách thủ công.
FYI: Nếu bạn muốn chia sẻ một số thông tin hữu ích nói chung, bạn có thể sử dụng từ viết tắt FYI. Từ này có nghĩa là “For your information” (Thông tin cho bạn ~ nói chung)
FYJ: Nếu bạn muốn chia sẻ một số thông tin hữu ích dành cho công việc, bạn có thể sử dụng từ viết tắt FYJ. Từ này có nghĩa là “For your Job” (Thông tin cho công việc của bạn)
FYA: Nếu bạn muốn chia sẻ một số thông tin mang tính cập nhập cho một người cụ thể nào đó, bạn có thể sử dụng từ viết tắt FYA. Từ này có nghĩa là “For your Action” (Thông tin cho action của bạn)
NRN: Nếu bạn gửi email và không cần phản hồi, bạn có thể sử dụng từ viết tắt NRN, nghĩa là “no reply necessary” (không cần trả lời). Nếu không, mọi người có thể nghĩ rằng bạn đợi một câu trả lời như “OK” hoặc “Cảm ơn”.
OT: Trong email, khi nhận được thư với chủ đề không liên quan đến nội dung đưa ra, bạn có thể ra hiệu bằng chữ cái OT. OT là viết tắt của “off topic” (lạc đề).
OOO: Nếu bạn đang “out of office” (không có ở văn phòng), bạn có thể cho đồng nghiệp và những người khác biết bằng cách thêm OOO vào chữ ký trả lời tự động của mình. Nếu họ có một câu hỏi khẩn cấp, từ viết tắt này sẽ cho họ biết rằng họ khó có thể nhận được câu trả lời ngay lập tức từ bạn.
YTD: “Year to Date” ~ Từ đầu năm đến nay. Trong một năm, bạn có thể sử dụng YTD để cho biết tiến độ của bạn tới đâu tính tới thời điểm hiện tại.
PS: Là từ một cụm từ tiếng Latinh, “postscriptum” có nghĩa là “written after” hoặc “postcript” (tái bút). Đằng sau PS có thể là một câu, một đoạn văn để diễn tả thêm ý mà bạn chưa nói ở nội dung bên trên, hay nhấn mạnh nội dung nào đó để người nhận chú ý.
PLZ: “Please” ~ Xin vui lòng.
TTYL: “Talk to you later” ~ Tôi sẽ trao đổi cụ thể với bạn sau.
SYL: “See you late” ~ Gặp lại sau.
BTW: “By the way” ~ Nhân tiện, tiện thể, dùng ở cuối e-mail để hỏi thêm thông tin.
ETA: “Estimated Time of Arrival” ~ Thường dùng trong ngành giao thông, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi.
NB: “Nota bene” ~ tiếng Latin, có nghĩa là “lưu ý”.
I.e: “Id est” ~ tiếng Latin, “có nghĩa là…”.
E.g: “Exempli gratia” ~tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”.
Etc: “Et cetera” ~tiếng Latin, nghĩa là “vân vân…”.
R.S.V.P: “Répondez s’il vous plaît” – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường gặp ở cuối các thư mời, có nghĩa là người mời muốn được xác nhận rằng bạn sẽ tham dự hay không.
PM/AM: “Post Meridiem” (trước buổi trưa – từ 0 giờ đến 12 giờ ), “Ante Meridiem” (sau buổi trưa – từ 12 giờ đến 24 giờ) đây là tiếng Latin.
LOL: “Laugh out loud” ~ Cười to; LMAO: “laugh my ass out” cười to.
BRB: “Be right back” ~ Quay lại ngay
BFF: “Best friends forever” ~ Mãi là bạn tốt
OMG: “Oh my God” ~ Ôi Chúa ơi.
TTM: “To the max” ~ bày trỏ sự cực độ. Boring ttm: ~ chán cực kỳ.
TTYL: “Talk to you later” ~ nói chuyện sau nhé.
WTH: “What the hell” ~ cái quái gì thế, lịch sự hơn là WTF.
MIA: “Missing in action” vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu.
ROFL: “Roll on the floor laughing”~Cười lăn lộn (trên sàn).
RIP: “Rest in peace” ~ Hãy yên nghỉ. Dùng để chia buồn khi có ai đó mất.
CUT: “See You Tomorrow” ~ Hẹn gặp ngày mai. Thường được viết ở cuối thư.
ASL: “Age – Sex – Local” Age (bao nhiêu tuổi); Sex (giới tính nam hay nữ); Local (sinh sống ở nơi nào). Khi mới gặp nhau hoặc muốn làm quen với ai đó trên mạng, sau từ chào hỏi thông thường người ta hỏi từ này.
TBC: “To be confirmed” ~ Phải được xát nhận.
NGU: “Never give up” ~ Không bao giờ từ bỏ.
NVM: “Never mind” ~ Đừng bận tâm
G9: “Good night” ~ Chúc ngủ ngon.
TGIF: “Thanks God, it is Friday” ~ Thứ Sáu thường là ngày cuối tuần chuẩn bị được nghĩ ngơi nên cảm thấy thoải mái.
GG: “good game” ~ Xin chịu thua.
NOP: “No problem” ~ Không có gì.
CUL8R: “See you later” ~ Hẹn gặp lại sau
Danh sách trên là tổng hợp các từ viết tắt thông dụng. Chúc các bạn một ngày tốt lành và hẹn gặp lại ở bài viết kế tiếp.